Tôn Lạnh Đông Á: Độ Bền Cao, Giải Pháp Tối Ưu Cho Mái Nhà
Tôn lạnh Đông Á là sản phẩm thép mạ hợp kim nhôm kẽm cao cấp, được sản xuất bởi Công ty cổ phần Tôn Đông Á với quy trình hiện đại và công nghệ tiên tiến. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ độ bền vững, khả năng chống ăn mòn ưu việt và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế. Hãy cùng toprao.com tìm hiểu chi tiết hơn về loại tôn này nhé!
1. Đặc điểm tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á nổi bật với nhiều đặc tính vượt trội, không chỉ mang lại sự bảo vệ tốt nhất cho công trình mà còn giúp gia tăng hiệu quả cách nhiệt, mang đến không gian sống thoáng mát và bền vững theo thời gian. Bên cạnh đó, loại tôn này còn có độ bền cao, ít bị biến dạng trước tác động của thời tiết, dễ dàng thi công và đa dạng về mẫu mã, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
1.1 Cấu tạo tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á có cấu tạo gồm ba lớp chủ yếu như sau:
+/ Lớp thép nền:
- Đây là lớp cốt lõi, được làm từ thép cán nguội có độ bền cao, giúp tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho sản phẩm.
- Lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ổn định kết cấu và hạn chế sự biến dạng khi lắp đặt và sử dụng.
+/ Lớp mạ hợp kim nhôm kẽm:
- Lớp này được mạ bên ngoài thép nền và là yếu tố chính giúp tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn.
- Hợp kim này gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, giúp bảo vệ thép nền khỏi các tác nhân từ môi trường như mưa, nắng và không khí có chứa muối.
+/ Lớp phủ bảo vệ:
- Bên ngoài lớp mạ nhôm kẽm là một lớp phủ bảo vệ, có thể là lớp sơn hoặc lớp phủ resin (nhựa) giúp gia tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi các vết trầy xước hay hư hỏng trong quá trình vận chuyển, lắp đặt.
- Lớp này cũng giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời có thể được thiết kế với màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.
Cấu tạo này giúp tôn lạnh Đông Á có khả năng bền bỉ, chống ăn mòn cao và cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều công trình.
1.2 Quy cách khổ tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình. Dưới đây là chi tiết về các loại tôn 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng:
a) Tôn lạnh Đông Á 5 sóng
- Khổ tôn: Thường có khổ tiêu chuẩn là 1,07 mét và khổ hữu dụng sau khi lợp còn khoảng 1 mét.
- Độ dày: Thông thường độ dày của tôn lạnh 5 sóng dao động từ 0,4mm đến 0,6mm.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình công nghiệp hoặc những khu vực yêu cầu khả năng chịu lực tốt và độ bền cao như nhà xưởng, nhà kho.
b) Tôn lạnh Đông Á 9 sóng
- Khổ tôn: Khổ tiêu chuẩn là 1,07 mét, khổ hữu dụng sau khi lợp khoảng 1 mét.
- Độ dày: Có các độ dày phổ biến từ 0,35mm đến 0,5mm.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nhà ở, hoặc các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao kết hợp với độ bền ổn định.
c) Tôn lạnh Đông Á 11 sóng
- Khổ tôn: Khổ tiêu chuẩn là 1,07 mét, khổ hữu dụng sau khi lợp còn khoảng 1 mét.
- Độ dày: Dao động từ 0,35mm đến 0,5mm.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng, đặc biệt những khu vực yêu cầu khả năng chống nước tốt, độ che phủ cao như mái nhà, mái vòm, hoặc các công trình kiến trúc có diện tích mái lớn.
Với sự đa dạng về quy cách và tính ứng dụng cao, tôn lạnh Đông Á đáp ứng tốt các yêu cầu về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ cho nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng cho đến công nghiệp.
1.3 Màu sắc tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á được sản xuất với bảng màu đa dạng, mang đến nhiều lựa chọn cho khách hàng tùy theo nhu cầu thẩm mỹ và tính ứng dụng của công trình. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến của tôn lạnh Đông Á:
- Xanh ngọc: Mang lại cảm giác mát mẻ, thường sử dụng cho các công trình nhà ở hoặc khu vực yêu cầu sự hòa hợp với thiên nhiên.
- Xanh dương: Tông màu tươi sáng, giúp làm nổi bật công trình, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc từ dân dụng đến công nghiệp.
- Đỏ đậm: Màu sắc mạnh mẽ, thường được lựa chọn cho các công trình cần tạo điểm nhấn hoặc phong cách kiến trúc cổ điển.
- Xám bạc: Màu sắc trung tính, sang trọng, phù hợp cho các công trình hiện đại, giúp tăng tính thẩm mỹ và thể hiện sự đẳng cấp.
- Vàng kem: Tông màu nhẹ nhàng, tạo cảm giác ấm cúng, thích hợp cho các khu nhà ở, biệt thự hay các công trình kiến trúc cần tính hài hòa với môi trường xung quanh.
- Nâu đất: Màu trầm, thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu sự trang nhã và tinh tế.
Màu sắc của tôn lạnh Đông Á không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn là lớp phủ bảo vệ bền bỉ, giúp màu sắc duy trì được lâu dài, không phai theo thời gian, ngay cả dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.
1.4 Ứng dụng tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á có tính ứng dụng cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều loại công trình. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của sản phẩm này:
+/ Lợp mái:
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt và chống ăn mòn tốt.
- Phù hợp cho nhà ở, biệt thự, khu công nghiệp lớn.
- Bảo vệ mái nhà trước các tác động của thời tiết như mưa, nắng, môi trường ven biển.
+/ Vách ngăn:
- Độ bền cao và khả năng cách nhiệt tốt.
- Sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho và các công trình công nghiệp.
- Giữ nhiệt độ ổn định bên trong, bảo vệ công trình khỏi sự thay đổi nhiệt độ từ môi trường.
+/ Trang trí nội ngoại thất:
- Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
- Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho các thiết kế kiến trúc hiện đại.
- Mang lại vẻ đẹp bền vững và bảo vệ công trình.
Tôn lạnh Đông Á là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, nhờ tính năng bền bỉ, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, đáp ứng được cả yêu cầu về thẩm mỹ lẫn công năng.
Công ty tôn thép Nguyễn Thi là đơn vị uy tín chuyên cung cấp tôn Đông Á chính hãng với giá tốt nhất tại TP.HCM. Với cam kết chất lượng sản phẩm vượt trội và dịch vụ chuyên nghiệp, Nguyễn Thi luôn đảm bảo mang đến cho khách hàng những giải pháp vật liệu xây dựng tối ưu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về độ bền, cách nhiệt và thẩm mỹ. Công ty tự hào cung cấp các dòng tôn Đông Á bền vững, phù hợp cho mọi loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án công nghiệp lớn.
2. Các kiểu sóng tôn lạnh Đông Á
Tôn lạnh Đông Á được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và các ứng dụng trong công trình. Dưới đây là chi tiết về các kiểu sóng phổ biến:
2.1 Tôn lạnh sóng tròn
- Đặc điểm: Tôn lạnh sóng tròn có các đường sóng hình vòng cung đều đặn, tạo vẻ mềm mại cho tấm tôn. Kiểu sóng này giúp tăng cường khả năng chịu lực và chống biến dạng khi có tác động mạnh từ bên ngoài.
- Ưu điểm: Thiết kế sóng tròn giúp tôn bền hơn trước tác động thời tiết, dễ dàng vệ sinh, duy trì thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
- Ứng dụng: Tôn lạnh sóng tròn thường được sử dụng trong các công trình lợp mái dân dụng, đặc biệt là những ngôi nhà, biệt thự yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Sóng tròn giúp nước thoát nhanh và không đọng lại trên bề mặt, giảm nguy cơ ăn mòn.
2.2 Tôn lạnh sóng vuông
- Đặc điểm: Tôn lạnh sóng vuông có các gờ sóng cao và dứt khoát, tạo độ cứng cáp và khả năng chịu lực tốt hơn so với các kiểu sóng khác. Sóng vuông thường có từ 5 đến 11 sóng, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Ưu điểm: Khả năng thoát nước tốt, chịu lực tốt, phù hợp với các khu vực có thời tiết khắc nghiệt, độ che phủ cao và chống thấm hiệu quả.
- Ứng dụng: Tôn lạnh sóng vuông thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho, và các công trình quy mô lớn khác, nơi cần khả năng chịu tải trọng và gió mạnh tốt.
2.3 Tôn lạnh sóng ngói
- Đặc điểm: Tôn lạnh sóng ngói được thiết kế với kiểu dáng giống như ngói truyền thống, mang lại tính thẩm mỹ và cảm giác gần gũi với kiến trúc cổ điển. Các gờ sóng được bố trí dạng ngói, tạo sự sang trọng và phù hợp với các công trình kiến trúc nhà ở, biệt thự.
- Ưu điểm: Tôn sóng ngói có vẻ đẹp sang trọng như ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn, dễ thi công, và có khả năng cách nhiệt tốt. Đây là giải pháp thay thế hiệu quả cho ngói đất nung với chi phí thấp hơn và tính năng vượt trội hơn.
- Ứng dụng: Tôn lạnh sóng ngói là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở, biệt thự, nhà hàng, hoặc các công trình mang phong cách kiến trúc cổ điển nhưng vẫn yêu cầu tính năng bền bỉ của tôn.
Các kiểu sóng của tôn lạnh Đông Á được thiết kế nhằm tối ưu hóa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng ứng dụng trong từng loại công trình khác nhau.
3. Bảng giá tôn lạnh Đông Á
Bảng giá tôn lạnh Đông Á được cập nhật mới nhất theo giá thị trường. Lưu ý, đây chỉ là bảng giá mang tính chất tham khảo, giá tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm thị trường, khu vực, chi phí vận chuyển và đơn vị cung cấp tôn.
STT |
Đồ dày (zem) |
Giá tôn (VNĐ/ m2) |
1 |
3.5 |
63,000 |
2 |
4 |
71,000 |
3 |
4.2 |
75,000 |
4 |
4.5 |
79,000 |
5 |
5 |
87,500 |
Bạn nên liên hệ các đơn vị cung cấp uy tín và chính hãng để biết được chính xác giá tôn lạnh Đông Á, đồng thời được tư vấn để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với công trình của mình.
Để chọn được tôn lạnh Đông Á chính hãng, bạn cần lưu ý một số điểm như sau:
- Tem nhãn rõ ràng: Kiểm tra tem nhãn có đầy đủ thông tin sản phẩm.
- Bề mặt tôn: Nhẵn mịn, không trầy xước hay gỉ sét.
- Chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo sản phẩm đi kèm chứng chỉ đạt chuẩn quốc tế.
- Mua từ đại lý uy tín: Chọn đại lý chính thức để tránh hàng giả.
- Chính sách bảo hành: Yêu cầu giấy bảo hành với thời gian bảo hành lên đến 10 năm.
Những lưu ý này sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm tôn lạnh Đông Á chính hãng, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình của mình. Hi vọng những thông tin trên đây sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại tôn phù hợp.
>> Các bạn xem thêm tôn cách nhiệt hoa sen